EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rightist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rightist
rightist /'raitist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(chính trị) người thuộc phe hữu
← Xem thêm từ rightism
Xem thêm từ rightists →
Từ vựng liên quan
is
r
ri
rig
right
st
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…