ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rightly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rightly


rightly /'raitli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  phải, đúng, đúng đắn; có lý; công bằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…