EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rightly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rightly
rightly /'raitli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
phải, đúng, đúng đắn; có lý; công bằng
← Xem thêm từ rightists
Xem thêm từ rightness →
Từ vựng liên quan
r
ri
rig
right
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…