EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rightness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rightness
rightness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý
← Xem thêm từ rightly
Xem thêm từ righto →
Từ vựng liên quan
r
ri
rig
right
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…