ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ring-necked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ring-necked


ring-necked /'riɳnekt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có khoang ở cổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…