EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ring-net
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ring-net
ring-net /'riɳnet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lưới, vợt (bắt cá hồi, bắt bướm)
← Xem thêm từ ring-necked
Xem thêm từ ring ouzel →
Từ vựng liên quan
in
net
r
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…