ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ripened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ripened


ripen /'raipən/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn

ngoại động từ


  làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn

Các câu ví dụ:

1. Best time to visit: For a two-day journey to Na Rang, September-October is recommended since that is when the terraced fields turn golden with ripened rice or April-May, the field watering time.


Xem tất cả câu ví dụ về ripen /'raipən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…