ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rippers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rippers


ripper

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  máy xới
  máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ
  (ngành mỏ) thợ đào lò/ đào mỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…