EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riskish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riskish
riskish
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hơi risky
← Xem thêm từ risking
Xem thêm từ risks →
Từ vựng liên quan
is
r
ri
Risk
risk
sh
ski
skis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…