EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ritardando
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ritardando
ritardando
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, adv
(âm nhạc) chơi chậm lại
* danh từ
(âm nhạc) cánh chơi chậm lại
← Xem thêm từ ritard
Xem thêm từ rite →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
da
dan
do
it
ita
r
ri
ritard
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…