EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roadrunner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roadrunner
roadrunner
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở Mêhicô và miền Nam Hoa Kỳ)
← Xem thêm từ roadmap
Xem thêm từ roadrunners →
Từ vựng liên quan
AD
ad
er
r
road
ru
run
runner
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…