ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roadrunners

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roadrunners


roadrunner

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở Mêhicô và miền Nam Hoa Kỳ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…