ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roadsters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roadsters


roadster /'roudstə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tàu thả neo ở vũng tàu
  ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường
  khách du lịch từng trải
  xe ô tô không mui hai chỗ ngồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…