EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roadsters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roadsters
roadster /'roudstə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tàu thả neo ở vũng tàu
ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường
khách du lịch từng trải
xe ô tô không mui hai chỗ ngồi
← Xem thêm từ roadster
Xem thêm từ roadway →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
er
r
road
roads
roadster
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…