ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roadway

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roadway


roadway /'roudwei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng đường; lòng cầu

Các câu ví dụ:

1. Police and their assistants were traveling around Saigon's central District 1 on Saturday cleaning up sidewalks and fining cars parked on the roadway, bringing back the drastic cleanup campaign that has lost steam for many months now.


Xem tất cả câu ví dụ về roadway /'roudwei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…