ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ robes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng robes


robe /roub/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)
the long robe → áo choàng của luật sư
  áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo choàng mặc trong nhà

ngoại động từ


  mặc áo choàng cho (ai)
to robe oneself → khoác áo choàng vào người

nội động từ


  mặc áo choàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…