ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ robin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng robin


robin /'rɔbin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim cổ đỏ ((cũng) robin redbreast)

Các câu ví dụ:

1. Bush married Barbara Pierce in January 1945, shortly before the war ended, and the couple went on to have six children, including one, robin, who died as a child.


Xem tất cả câu ví dụ về robin /'rɔbin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…