EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rodenticide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rodenticide
rodenticide
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuốc diệt động vật gặm nhấm
← Xem thêm từ rodent
Xem thêm từ rodenticides →
Từ vựng liên quan
ci
cid
den
dent
en
ent
ic
ici
id
ide
nt
od
ode
r
rod
rode
rodent
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…