EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rogatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rogatory
rogatory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(pháp luật) để thẩm tra
rogatory commission
→tiểu ban thẩm tra
← Xem thêm từ rogations
Xem thêm từ roger →
Từ vựng liên quan
at
gat
or
r
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…