EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roils
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roils
roil /'rɔili/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
khấy đục (nước)
chọc tức, làm phát cáu
← Xem thêm từ roiling
Xem thêm từ roily →
Từ vựng liên quan
oil
oils
r
roil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…