ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roils

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roils


roil /'rɔili/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khấy đục (nước)
  chọc tức, làm phát cáu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…