EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
romish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
romish
romish
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nghĩa xấu) thuộc La mã
thuộc công giáo La mã
romish church
→công giáo La mã
← Xem thêm từ romewards
Xem thêm từ romp →
Từ vựng liên quan
is
mi
mis
om
r
rom
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…