EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rompish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rompish
rompish /'rɔmpiʃ/ (rompy) /'rɔmpi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thích nô đùa ầm ĩ
← Xem thêm từ rompingly
Xem thêm từ romps →
Từ vựng liên quan
is
mp
om
pi
pish
r
rom
romp
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…