ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rondache

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rondache


rondache

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sử học) cái khiên tròn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…