EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rondavel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rondavel
rondavel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Nam phi) nhà tròn thường lợp tranh
← Xem thêm từ rondache
Xem thêm từ rondeau →
Từ vựng liên quan
av
ave
da
el
on
r
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…