EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roneo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roneo
roneo /'rouniou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành in) máy rô nê ô
ngoại động từ
quay rô nê ô; in rô nê ô
← Xem thêm từ rondure
Xem thêm từ rontgen →
Từ vựng liên quan
neo
on
one
r
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…