EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roofing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roofing
roofing /'ru:fiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật liệu lợp mái
sự lợp mái
mái, nóc
← Xem thêm từ roofers
Xem thêm từ roofless →
Từ vựng liên quan
fin
in
of
oof
r
roo
roof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…