EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roofless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roofless
roofless /'ru:flis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có mái
không có nhà ở
← Xem thêm từ roofing
Xem thêm từ rooflight →
Từ vựng liên quan
less
of
oof
r
roo
roof
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…