ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roofless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roofless


roofless /'ru:flis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có mái
  không có nhà ở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…