EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rooflight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rooflight
rooflight
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cửa sổ trổ mái
← Xem thêm từ roofless
Xem thêm từ roofrack →
Từ vựng liên quan
flight
li
light
of
oof
r
roo
roof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…