ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ root vegetable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng root vegetable


root vegetable

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  rau củ (rễ có thể ăn được như rau; cà rốt, củ cải )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…