EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rope-yarn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rope-yarn
rope-yarn /'roupjɑ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) sợi để bện thừng
vật không đáng kể
← Xem thêm từ rope-yard
Xem thêm từ roped →
Từ vựng liên quan
op
ope
pe
r
rn
rope
yarn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…