ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rope-yarn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rope-yarn


rope-yarn /'roupjɑ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) sợi để bện thừng
  vật không đáng kể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…