EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ropy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ropy
ropy /'roupi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đặc quánh lại thành dây
← Xem thêm từ roping
Xem thêm từ roquefort →
Từ vựng liên quan
op
r
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…