EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roquefort
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roquefort
roquefort /'rɔkfɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phó mát rôcơfo
← Xem thêm từ ropy
Xem thêm từ roquelaure →
Từ vựng liên quan
for
fort
or
ort
qu
r
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…