EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rostellar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rostellar
rostellar
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc mỏ, thuộc cựa, thuộc vòi
dạng mỏ, dạng cựa, dạng vòi
← Xem thêm từ rostella
Xem thêm từ rostellate →
Từ vựng liên quan
el
ell
la
lar
os
r
rostella
st
stellar
tel
tell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…