EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roughneck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roughneck
roughneck
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> <thgt> kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn
<Mỹ> <thgt> công nhân trên dàn khoan dầu
← Xem thêm từ roughly
Xem thêm từ roughnecks →
Từ vựng liên quan
ec
neck
ou
r
rough
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…