ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roughnecks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roughnecks


roughneck

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <Mỹ> <thgt> kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn
  <Mỹ> <thgt> công nhân trên dàn khoan dầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…