EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
round turn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
round turn
round turn /'raund'tə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...)
to bring up with a round_turn
chặn đứng lại
← Xem thêm từ round-trip ticket
Xem thêm từ round-up →
Từ vựng liên quan
ou
r
rn
round
turn
un
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…