ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ round turn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng round turn


round turn /'raund'tə:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...)
to bring up with a round_turn
  chặn đứng lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…