ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ round-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng round-up


round-up /'raundʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chạy vòng quanh để dồn súc vật
  cuộc vây bắt, cuộc bố ráp
  sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...)
prerss round up → sự điểm báo
  cuộc hội họp, cuộc họp mặt
a round up of old friend → cuộc họp mặt những người bạn cũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…