ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rousing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rousing


rousing /'rauziɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh thức, sự làm thức tỉnh
he wants rousing → nó cần phải thức tỉnh

tính từ


  khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn
a rousing appeal → một lời khêu gợi khích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người
  nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi
a rousing welcome → sự đón tiếp nồng nhiệt
a rousing cheer → tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt kiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…