EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
routinise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
routinise
routinise
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : routinize
← Xem thêm từ routing
Xem thêm từ routinism →
Từ vựng liên quan
in
is
ni
ou
out
r
rout
se
ti
tin
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…