ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rowan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rowan


rowan /'rauən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ê cốt) (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) rowan tree)
  quả thanh lương trà ((cũng) rowan berry)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…