EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rowan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rowan
rowan /'rauən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) rowan tree)
quả thanh lương trà ((cũng) rowan berry)
← Xem thêm từ row-de-dow
Xem thêm từ rowan berry →
Từ vựng liên quan
an
ow
r
row
wan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…