ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Royalty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Royalty


Royalty

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thuế tài nguyên.
+ Ở Anh, đây là loại thuế phải trả cho chính phủ Anh bởi các tổ chức khai khoáng sản vì mọi quyền khai khoáng đều thuộc về Hoàng gia. Ở nhiều nước, một số hình thức thuế tinh vi hơn và thường căn cứ vào lợi nhuận đang trở nên quan trọng hơn với tư cách là thuế đánh vào tài nguyên thiên nhiên.

Các câu ví dụ:

1. Vu Thi Tuat earns more than $21,000 a month from selling swift nests, once the preserve of Royalty and still very expensive.


Xem tất cả câu ví dụ về Royalty

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…