ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rubber stamp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rubber stamp


rubber stamp

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  con dấu cao su
  người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách nhanh chóng
* ngoại động từ
  tán thành (quyết định, hành động ) tức khắc không suy nghĩ kỹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…