rubber /'rʌbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cao su ((cũng) india rubber)
hard rubber → cao su cứng
synthetic rubber → cao su tổng hợp
cái tẩy
(số nhiều) ủng cao su
người xoa bóp
khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát
(định ngữ) bằng cao su
rubber cloth → vải tráng cao su
rubber gloves → găng tay cao su
ngoại động từ
tráng cao su, bọc bằng cao su
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò