EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rubeola
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rubeola
rubeola /ru:'bi:ələ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh rubêôn, bệnh phong chẩn
← Xem thêm từ rubella
Xem thêm từ rubes →
Từ vựng liên quan
be
eol
la
r
ru
rub
rube
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…