ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rubella

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rubella


rubella

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <y> bệnh sởi Đức

Các câu ví dụ:

1.   The country is aiming to eliminate measles in 2017 and put an end to rubella.


Xem tất cả câu ví dụ về rubella

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…