ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rubefy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rubefy


rubefy /'ru:bifai/ (rubify) /'ru:bifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm đỏ
  (y học) làm xung huyết da

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…