EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rubefaction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rubefaction
rubefaction /,ru:bi'fækʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự xung huyết da
← Xem thêm từ rubefacients
Xem thêm từ rubefy →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
be
fa
fact
faction
ion
on
r
ru
rub
rube
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…