Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rudiment
rudiment /'ru:dimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở the rudiments of chemistry → các kiến thức cơ sở về hoá học (sinh vật học) cơ quan thô sơ