EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rue-raddy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rue-raddy
rue-raddy /'ru:rædi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây kéo quàng vai (dây quàng vào vai để kéo vật gì)
← Xem thêm từ rue
Xem thêm từ rued →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
dd
r
ra
rad
ru
rue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…