ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ruination

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ruination


ruination /rui'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma
the ruination one's good name → sự tiêu ma danh tiếng
  sự phá sản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…