EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rumble-tumble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rumble-tumble
rumble-tumble /'rʌmbl'tʌmbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe chở cồng kềnh
sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên
← Xem thêm từ rumble seat
Xem thêm từ rumbled →
Từ vựng liên quan
bl
mb
r
ru
rum
rumble
tum
tumble
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…