ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rumble-tumble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rumble-tumble


rumble-tumble /'rʌmbl'tʌmbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe chở cồng kềnh
  sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…