EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rumpled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rumpled
rumple /'rʌmpl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, vải); làm rối (tóc)
← Xem thêm từ rumple
Xem thêm từ rumples →
Từ vựng liên quan
led
mp
pl
pled
r
ru
rum
rump
rumple
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…