ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rumpled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rumpled


rumple /'rʌmpl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, vải); làm rối (tóc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…